Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

vu thác

Academic
Friendly

Từ "vu thác" trong tiếng Việt mang nghĩa là "đổ tội cho" hoặc "đặt điều ra". Đây một hành động người ta thường làm khi muốn gán trách nhiệm hoặc tội lỗi cho người khác không bằng chứng rõ ràng hoặc gây hiểu lầm về tình huống.

Giải thích chi tiết:
  • "Vu" có nghĩađổ tội cho ai đó, tức là quy trách nhiệm cho người khác về một hành động hoặc sự việc họ không thực hiện.
  • "Thác" có nghĩađặt điều, tức là tạo ra hoặc bịa đặt thông tin không đúng sự thật.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Họ vu thác cho anh ấy về việc mất tiền."
    • (Họ đổ tội cho anh ấy về việc mất tiền.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong cuộc họp, một số thành viên đã vu thác trách nhiệm cho người khác không xem xét kỹ lưỡng sự thật."
    • (Trong cuộc họp, một số thành viên đã đổ tội cho người khác không kiểm tra lại sự thật.)
Các cách sử dụng khác:
  • "Vu khống": một từ gần nghĩa với "vu thác", có nghĩabịa đặt thông tin sai lệch để làm tổn thương danh dự của người khác.
  • "Thác oan": Cũng có nghĩa tương tự, thường được sử dụng khi nói về việc gán trách nhiệm một cách không công bằng cho ai đó.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • "Bịa đặt": Tạo ra sự việc không thật.
  • "Đổ tội": Gán trách nhiệm cho người khác về một hành động sai trái.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "vu thác", bạn cần cẩn thận đây một hành động không đúng đắn có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho người bị vu thác. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực được sử dụng trong các tình huống sự công bằng sự thật bị xâm phạm.

  1. Vu đổ tội cho, thác đặt điều ra

Comments and discussion on the word "vu thác"